Nam mộc Lâm
Mã bưu chính | 857100 |
---|---|
• Tổng cộng | 77,194 (2.006) |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tây Tạng |
Địa khu | Xigazê (Nhật Khách Tắc) |
• Mật độ | 9,51/km2 (24,6/mi2) |
Nam mộc Lâm
Mã bưu chính | 857100 |
---|---|
• Tổng cộng | 77,194 (2.006) |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tây Tạng |
Địa khu | Xigazê (Nhật Khách Tắc) |
• Mật độ | 9,51/km2 (24,6/mi2) |
Thực đơn
Nam mộc LâmLiên quan
Nam Nam Định Nam Tư Nam Hoa kinh Nam Bộ Nam Định (thành phố) Nam Cao Nam quốc sơn hà Nam Đại Dương Nam Phương Hoàng hậuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nam mộc Lâm